Có 2 kết quả:
偏厦 piān shà ㄆㄧㄢ ㄕㄚˋ • 偏廈 piān shà ㄆㄧㄢ ㄕㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) side annex
(2) lean-to
(2) lean-to
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) side annex
(2) lean-to
(2) lean-to
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh